검색어: invite to watch video of tv (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

invite to watch video of tv

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

to watch

베트남어

qua khư đơn

마지막 업데이트: 2021-10-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

you came all this way to watch a video?

베트남어

con đến tận đây chỉ để xem phim ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i want to watch tv today

베트남어

toi ngu ngon

마지막 업데이트: 2019-05-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

now she wants to watch tv.

베트남어

giờ bà còn muốn lắm tivi nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i'm getting ready to watch a video.

베트남어

tôi chuẩn bị xem phim.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- i amm going to watch tv.

베트남어

- em xem tv đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i used to watch...

베트남어

tôi thường nhìn...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- to watch you hang.

베트남어

- Để xem các người bị treo cổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

he likes to watch.

베트남어

hắn chỉ thích nhìn thôi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

only to watch it fail?

베트남어

chỉ để xem nó thất bại?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but you continue to watch.

베트남어

nhưng bạn tiếp tục theo dõi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- i got to watch him?

베트남어

- tôi phải canh hắn hả?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- i need something to watch.

베트남어

- tôi phải có thứ để xem.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

# to watch the minutes pass #

베트남어

# to watch the minutes pass #

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and do you wonder why november 20 is vietnamese women's day? invite people to watch the video to know more

베트남어

và mọi người có thắc mắc tại sao lại chọn ngày 20/11 là ngày phụ nữ việt nam ko nhỉ? mời mọi người xem video để biết rõ hơn

마지막 업데이트: 2023-10-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- i used to watch your fights.

베트남어

bố từng quan sát con đấu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

"she couldn't bear to watch

베트남어

"cô không thể chịu được khi nhìn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

- wasn't my turn to watch him.

베트남어

- không phải phiên tôi coi chừng hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i noticed something when i was watching earlier, so i went to watch this whole video.

베트남어

tớ để ý thấy khi lúc nãy tớ xem đoạn phim, nên tớ đã xem lại toàn bộ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- she wants to watch goddamn cartoons!

베트남어

- nó lại xem mấy cái phim hoạt hình khỉ gió!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,792,276,379 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인