검색어: irresistible (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

irresistible.

베트남어

hấp dẫn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

she's irresistible.

베트남어

cô ấy là người rất hấp dẫn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

which irresistible smile?

베트남어

nụ cười mỹ nhân kế là sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

from your perfect irresistible imagination.

베트남어

trí tưởng tượng không thể cưỡng lại của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i guess you were just too irresistible.

베트남어

tớ tưởng cậu cưỡng không lại?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm totally irresistible to gay guys.

베트남어

tôi không chống lại được mấy gã gay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"i am making my own irresistible creation,

베트남어

gà mên nói: "ta sẽ tự tạo ra một xì trum xinh đẹp"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

irresistible to women, deadly to his enemies.

베트남어

sức hấp dẫn không thể cưỡng lại với phụ nữ, mang đến chết chóc cho kẻ thù của anh ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i have something that'll make you irresistible to her.

베트남어

và tôi có vài thứ khiến anh trở nên thật hấp dẫn với cô ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i promise that this wig will transform you from ugly to irresistible.

베트남어

tôi hứa bộ tóc giả này sẽ biến anh từ xấu xí thành ai cũng phải để ý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

rome, hollywood, champagne, the easy life... you're irresistible.

베트남어

rome, hollywood, champagne, cuộc sống nhàn hạ bạn không thể cưỡng lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i just couldn't get over those irresistible... talents of hers.

베트남어

tôi đoán là vậy. tôi không thể nào ngăn cản sự thèm muốn... tài năng của cô bé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

right, well, then the new trick's gonna have to be irresistible then.

베트남어

Được, vậy một màn mới sẽ phải cực kỳ hấp dẫn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

indeed, but watch what happens... when an immovable object meets an irresistible force.

베트남어

Đúng vậy. nhưng đó là do đầu óc non nớt không vững trước những cám dỗ quá lớn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i used my irresistible smile and convinced him to call the judge in chivilcoy and forget the whole thing.

베트남어

tôi phải dùng nụ cười mỹ nhân kế đấy và thuyết phục ông ấy gọi cho thẩm phán tại chivilcoy và quên mọi chuyện đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i find nothing irresistible in the hat of a well-travelled anxious, sentimental, unfit creature of habit with appalling halitosis.

베트남어

anh chẳng thấy có gì đáng quan tâm ở mũ của một sinh vật thường đi lại nhiều hay lo lắng nhạy cảm nhiều thói quen và bị hôi mồm kinh khủng khiếp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

she told me about her irresistible political methods, but as i'm left-wing, she didn't seduce me, which is a pity!

베트남어

cổ có nói với tôi về những thủ đoạn chính trị hấp dẫn của cổ, nhưng bởi vì tôi là người cánh tả, cổ không cần phải quyến rũ tôi, cũng đáng tiếc!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the bavarians were once again at their irresistible best against jens keller's men, inspired by an arjen robben hat-trick and further strikes from david alaba and mario mandzukic to cruise to a 17th straight win in the league.

베트남어

Đội bóng xứ bavaria một lần nữa lại thể hiện sức mạnh bất khả kháng bằng một chiến thắng tưng bừng trước đội bóng của jens keller nhờ cú hatrick của arjen robben và các pha lập công của david alaba và mario mandzukic, qua đó nâng số trận thắng liên tiếp tại league lên con số 17 trận.

마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:

인적 기여로
7,779,349,563 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인