검색어: is being held up as an example of (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

is being held up as an example of

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

as an example?

베트남어

Để làm gương à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

this is not an example of my behavior.

베트남어

Đây không phải một ví dụ cho cách cư xử của anh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

who has been held up to you as the shining example of justice!

베트남어

người mà các người cho là một biểu tượng công lí sáng ngời chúng tôi sẽ cố gắng để ngài có thể đứng trước máy quay

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

my dad is being held hostage.

베트남어

cha tôi đã bị bắt làm con tin.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

let this man stand as an example to all of you.

베트남어

hãy để con gnười này làm tấm gương cho mọi người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

ann is being held by the syndicate.

베트남어

ann đang bị nghiệp đoàn giữ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm making an example of him.

베트남어

tôi đang lấy hắn làm gương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

here's an example of honesty, tom.

베트남어

một ví dụ về sự thành thật nè tom.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

all that judge is looking for is someone to make an example of.

베트남어

- vị thẩm phán đó chỉ muốn dựng nên một tấm gương thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm going to make an example of you.

베트남어

tôi sẽ phạt anh để làm gương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

monsieur, you show an example of extreme nobility.

베트남어

thưa ông, ông vô cùng cao thượng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i made an example of her... because she betrayed me.

베트남어

tôi lấy ví dụ cô ta... bởi vì cô ta đã phản bội tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but the judge said we should make an example of him.

베트남어

cho nên anh ta không được đến gần nhà tôi 100m hay là cây số gì đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the encounter was a victory, but we show it as an example of what not to do.

베트남어

nhưng tôi cho đây là thí dụ về điều không nên làm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he'll know where in the gulag lyla is being held.

베트남어

anh ta sẽ biết lyla bị giữ ở đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

his father will set him up as an engineer

베트남어

cha anh ta sẽ cho anh ta ăn học thành kỹ sư

마지막 업데이트: 2011-05-15
사용 빈도: 1
품질:

영어

guess i'm gonna have to make an example of you, too.

베트남어

chắc là ta phải lấy ngươi làm gương nhỉ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

as an example, even a rat like you can be worth more alive than dead.

베트남어

thí dụ như, ngay một tên hèn hạ như anh... thì còn sống cũng có giá hơn là chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

every once in a while, marcellus likes to kill a man as an example.

베트남어

thỉnh thoảng, marcellus thích giêt một người làm gương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

a student of a city public school is being held under suspicion of murdering four members of her family.

베트남어

một học sinh trường công bị nghi ngờ sát hại 4 thành viên trong gia đình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,332,442 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인