전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
is there a vacant seat?
có ghế nào trống không?
마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:
is there a...
có ai tên là ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
is there a gas...
có ga ở đây...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
is there a cure?
có thuốc giải không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- is there a bell?
- Ở đó có cái chuông không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
is there a problem
có vấn đề gì không
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
is there a problem?
có vấn đề gì sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
is there a gun? yes.
-có một khẩu súng ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- is there a combination?
- có mật mã không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
is there a warranty card
shop có giao hàng ở việt nam không
마지막 업데이트: 2023-07-13
사용 빈도: 1
품질:
a vacant mind
đầu óc không tỉnh táo
마지막 업데이트: 2023-09-28
사용 빈도: 1
품질:
is there a mr. stone?
có ngài stone nào không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
is there a restaurant nearby
có nhà hàng nào gần đây không
마지막 업데이트: 2017-02-07
사용 빈도: 1
품질:
is there a livery handy?
có ai giữ ngựa không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
general, is there a problem?
vị tướng quân này, còn vấn đề gì không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
is there a finder's fee?
có chi phí tìm kiếm không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
there's a vacant house right next to mine.
có một căn nhà bỏ trống ngay cạnh nhà tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
well, if there's a vacant place that he knows about...
nếu có nơi trống nào anh ta biết...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- they've a vacant room too?
họ có phòng trống ạ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i see a vacant seat in the poor chimney corner and a crutch without an owner.
ta nhìn thấy một cái ghế trống ở góc chỗ ống khói và một cái nạng mà chả có người dùng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: