검색어: it takes about six months to make (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

it takes about six months to make

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

about six months to a year.

베트남어

khoảng 6 tháng tới 1 năm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

about six months ago.

베트남어

khoảng 6 tháng trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it takes about 20 hours

베트남어

mất khoảng 20 tiếng

마지막 업데이트: 2013-10-11
사용 빈도: 1
품질:

영어

i think, about six months.

베트남어

tôi nghĩ là khoảng sáu tháng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

-about six months later he,

베트남어

sau đó khoảng 6 tháng...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it takes two to make a trade.

베트남어

mua bán phải có hai bên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

all it takes to make this work is guts.

베트남어

muốn làm việc này chỉ cần có gan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it took him six months to write the book

베트남어

anh ta viết cuốn sách đó mất 6 tháng

마지막 업데이트: 2011-02-20
사용 빈도: 1
품질:

영어

i've had it here and there for about six months.

베트남어

giấc mơ cứ lặp đi lại lặp 6 tháng liền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

for about six months, he was my partner.

베트남어

6 tháng trước, anh ta là cộng sự của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it takes about an hour and a half just to change orbit.

베트남어

và phải cần khoảng 1 giờ rưỡi để thay đổi quỹ đạo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- i'll let you know in about six months.

베트남어

sáu tháng nữa tôi sẽ cho anh biết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it took six months to set up the d-day drop.

베트남어

cần phải sáu tháng để chuẩn bị cuộc đổ bộ ngày n.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

anywhere from six months to a year.

베트남어

khoảng tầm 6 tháng... cho đến một năm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

lomax: maybe we should wait about six months.

베트남어

tôi nghĩ mình nên chờ khoảng sáu tháng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'll do whatever it takes to make you safe again.

베트남어

-anh sẽ làm bất cứ điều gì để em được an toàn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

anton rented a p.o. box here about six months ago,

베트남어

anton đã thuê một hộp thư tín từ sáu tháng trước,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

about six months after he died, i got a letter at home.

베트남어

khoảng 6 tháng sau khi ông ta chết, tôi nhận được một lá thư tại nhà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

about six months ago, they massacred a cavalry patrol on your land.

베트남어

khoảng sáu tháng trước, họ đã thảm sát một đội kỵ binh trên đất của ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i begged you for six months to help me host?

베트남어

tôi đã xin chị suốt 6 tháng để giúp tôi tổ chức bữa tiệc?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,777,853,319 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인