전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
time to wake up.
tới lúc thức dậy rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
time to wake him up.
tới lúc đánh thức anh ta rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
time to wake up, jay.
dậy đi, jay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cao man, time to wake up
tào mãn, mau tỉnh ngộ đi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
time to wake up, asshole.
Đến lúc dậy rồi, đồ con lừa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's time to wake up.
tới giờ dậy rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
to wake me up.
Để kêu con dậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hey, pretty girl. time to wake up.
nè, cô gái xinh đẹp tới giờ thức dậy rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you need to wake up!
anh mở mắt ra đi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i want to wake up now.
tôi muốn thức dậy ngay bây giờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sorry to wake you up.
- xin lỗi đã gọi cô dậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- no, you need to wake up.
- không, bà mới cần tỉnh lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have to wake up early.
tôi phải dậy sớm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
barbara, you need to wake up.
barbara, cô dậy đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's got to wake her up.
anh ấy phải dựng ả dậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's time to get up, dad.
ba à, tới giờ dậy rồi kìa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you want that parent to wake up...
anh muốn phụ huynh của bọn trẻ thức dậy...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
damn, i had to wake up for this..
mẹ, thế mà phải dậy vì cái này đây..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- they have been known to wake up.
chúng đã biết thức dậy đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i will attempt to wake up early.
chiu kho thuc som
마지막 업데이트: 2019-04-23
사용 빈도: 2
품질: