전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
jerk
wank
마지막 업데이트: 2024-03-30
사용 빈도: 1
품질:
jerk.
- Đồ khốn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jerk!
tên dở!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- jerk!
- Ô, cậu bé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jerk face.
- mặt đần này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jerk off?
cú giật?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- big jerk.
- Đại ngốc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hey! jerk!
Đồ khốn!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ha! jerk.
- dở hơi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a real jerk.
một tên khốn thật sự.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
what a jerk!
thằng ngu!
마지막 업데이트: 2013-04-24
사용 빈도: 1
품질:
- go jerk off.
Đi tự sướng đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hey, jerk-o!
này, thằng chó!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fucking jerk off.
thằng điên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
do i jerk off?
tôi có... tôi có quay tay không à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he's a jerk.
anh ta là tên khốn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- some boring jerk?
-một anh chồng đáng chán ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- on you, you jerk!
tay ông đấy. Đồ ngu!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
! you're a jerk!
anh là đồ đáng ghét!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jerk off, you motherfucker.
Đi chết đi, đồ đê tiện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: