검색어: journalism (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

journalism

베트남어

báo chí

마지막 업데이트: 2014-02-25
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

영어

journalism's dead.

베트남어

báo chí thua rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

journalism is boring.

베트남어

ngành báo chí chán òm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

this is ambush journalism.

베트남어

vụ phỏng vấn này là một cuộc phục kích của đám nhà báo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

you said, "take journalism, iris."

베트남어

cậu bảo là, "học ngành báo chí đi, iris.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

i thought you were taking journalism.

베트남어

tớ tưởng cậu học ngành báo chí cơ mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it's the first rule of journalism.

베트남어

Đó là quy tắc đầu tiên của báo chí.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

like i'm going to journalism school.

베트남어

như là tôi sẽ học trường báo chí để trở thành một phóng viên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

you weren't in broadcasting or journalism?

베트남어

em đã không học truyền hình hay báo chí à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i studied journalism at the university of texas.

베트남어

tôi học nghề báo ở trường Đh texas.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i see, so you're studying journalism as well?

베트남어

-cô cũng học cùng ngành với cô ấy à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i know they brought you in to be the journalism cop--

베트남어

tôi biết người ta đưa cô vào để nâng cao phong cách... làm cớm trong ngành phóng sự. - excuse me !

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

four years of journalism school so that i can do that.

베트남어

bốn năm học trường báo chí chỉ để làm thế này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

after all of these journalism classes, i sed a blog.

베트남어

sau những lớp học viết báo này, em sẽ viết một blog.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i thought you were taking journalism, not science fiction writing.

베트남어

anh đã nghĩ em đang nói về nghề viết báo, chứ không phải về khoa học viễn tưởng chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

can you hold the door? yeah, but it's investigative journalism at its best.

베트남어

phải, nhưng bản thân nó đã là bài báo thu hút nhất rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

online news sites and journalism 2.0: reader comments on al jazeera arabic.

베트남어

online news sites and journalism 2.0: reader comments on al jazeera arabic.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

because if there's one thing kids love, it's local print journalism.

베트남어

vì đó là thứ bọn nhóc thích nhất nhỉ, báo địa phương.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

so i called up this professor that worked at the columbia school of journalism that i... i was having sex with, and i said,

베트남어

vì vậy tớ đã gọi chuyên gia mà tớ đã làm việc cùng... ở trường báo chí columbia, cái gã mà... chúng ta đã từng vui vẻ với nhau, và tớ nói rằng...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

on the day that they buried her husband, the local paper described my aunt as the most beautiful and despised woman in hemlock grove. hmm. and they say journalism is dead.

베트남어

vào ngày chôn cất chú em, người dân ở đây miêu tả cô ấy là người phụ nữa đẹp và đáng bị xem thường nhất ở hemlock grove này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,781,808,354 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인