전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
a journalistic assumption.
một giả thuyết khác của báo chí.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you clearly have a journalistic impulse.
cậu đúng là manh động như cánh nhà báo đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm here in a strictly journalistic capacity.
tôi đến đây trong cương vị của một nhà báo nghiêm túc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
good to know your journalistic integrity is fucking unimpeachable.
phóng viên các vị nhiệt tình hơi quá rồi đấy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
this is not time for you to fall back on journalistic integrity.
Đây không phải là lúc để cô. quay lại làm 1 nhà báo chính trực đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
contemporary journalistic narrative about an estonian youth attempting to uncover the secret of the ice battle.
contemporary journalistic narrative about estonian youth attempting to unveil the secret of the ice battle.
마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:
maybe that's a story you should be following with that dogged journalistic paranoia of yours.
có lẽ kia mới là câu chuyện cô nên theo dõi... cùng với chứng hoang tưởng báo chí dai dẳng của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: