검색어: just make sure for rest properly (영어 - 베트남어)

영어

번역기

just make sure for rest properly

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

you just make sure

베트남어

con chỉ cần chắc chắn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

just to make sure.

베트남어

cho chắc ăn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

just make sure you show up.

베트남어

nhớ là ông phải có mặt đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

make sure those chickens are cleaned properly.

베트남어

nhớ nấu gà thật kỹ và sạch

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

just make sure you get drazen.

베트남어

phải bắt bằng được drazen.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

just make sure they're not late.

베트남어

hãy chắc họ không bị trễ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'll make sure everyone's placed properly.

베트남어

tôi sẽ bố trí mọi người canh gác một cách thích đáng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'll make sure he gets some rest.

베트남어

tôi sẽ để anh ấy nghỉ ngơi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

just make a box.

베트남어

tạo hình hộp đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

for sure, for sure.

베트남어

chắc chắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

just make a decision.

베트남어

chọn đi. Được rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

just make me feel good!

베트남어

cứ làm cho tôi dễ chịu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

'just make sure you bring me that intel.'

베트남어

Đảm bảo mang thông tin đó về cho tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

just make sure it doesn't blow up in your face.

베트남어

hãy đảm bảo là nó sẽ không phát nổ trên mặt các anh nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'll just make some tea.

베트남어

Để tôi pha trà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

just make sure that all... the sadness stays in the circle.

베트남어

cứ làm theo mình. tất cả nỗi buồn sẽ ở lại trong một cái vòng tròn!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

just make sure your fucking taco jockeys don't fuck it up.

베트남어

(chửi tục không thể dịch).

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i will explain everything later. just make sure somebody is home.

베트남어

khi nào về con sẽ giải thích sau.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i don't know why! just make sure you're on it!

베트남어

- tôi không biết, đi ngay đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

just make sure my shipment gets to new york, that's all i ask.

베트남어

chỉ cần chắc chắn lô hàng của tôi đến được new york. Đó là tất cả yêu cầu của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
9,158,218,098 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인