검색어: labourers (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

labourers

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

this is a matter between the contractors and labourers.

베트남어

Đây là vấn đề giữa nhà thầu và công nhân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

anybody asks for your papers, you're french labourers.

베트남어

có ai hỏi giấy tờ thì nói các anh là dân lao động người pháp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

shanghai is not a place for you simple-minded labourers.

베트남어

thượng hải không phải là nơi dành cho bọn võ phu không có não như các anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

pray ye therefore the lord of the harvest, that he will send forth labourers into his harvest.

베트남어

vậy, hãy cầu xin chủ mùa gặt sai con gặt đến trong mùa mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and when he had agreed with the labourers for a penny a day, he sent them into his vineyard.

베트남어

khi người chủ đã định giá với người làm công, mỗi ngày một đơ-ni-ê, thì sai họ vào vườn nho mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

then saith he unto his disciples, the harvest truly is plenteous, but the labourers are few;

베트남어

ngài bèn phán cùng môn đồ rằng: mùa gặt thì thật trúng, song con gặt thì ít.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

- he's heading south. probably making steady tracks for that mexican day labourers camp.

베트남어

chắc chắn là hắn muốn tìm cách trà trộn vời đám công nhân mexico ở đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

for the kingdom of heaven is like unto a man that is an householder, which went out early in the morning to hire labourers into his vineyard.

베트남어

vả, nước thiên đàng, giống như người chủ nhà kia, tảng sáng đi ra, để mướn người làm công cho vườn nho mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

so when even was come, the lord of the vineyard saith unto his steward, call the labourers, and give them their hire, beginning from the last unto the first.

베트남어

Ðến tối, chủ vườn nho nói với người giữ việc rằng: hãy gọi những người làm công mà trả tiền công cho họ, khởi từ người rốt cho đến người đầu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

therefore said he unto them, the harvest truly is great, but the labourers are few: pray ye therefore the lord of the harvest, that he would send forth labourers into his harvest.

베트남어

ngài phán cùng môn đồ rằng: mùa gặt thì trúng, song con gặt thì ít. vậy, hãy xin chủ mùa gặt sai con gặt đến trong mùa của mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

behold, the hire of the labourers who have reaped down your fields, which is of you kept back by fraud, crieth: and the cries of them which have reaped are entered into the ears of the lord of sabaoth.

베트남어

kìa, tiền công con gặt gặt ruộng anh em, mà anh em đã ăn gian, nó kêu oan, và tiếng kêu của con gặt đã thấu đến tai chúa các cơ binh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

labourer

베트남어

công ty trách nhiệm hữu hạn

마지막 업데이트: 2013-03-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,792,389,747 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인