검색어: lannisters (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

- lannisters!

베트남어

- lannisters!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

by the lannisters.

베트남어

bởi người nhà lannisters.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

kill the lannisters!

베트남어

giết lũ lannister!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"we're lannisters.

베트남어

"chúng ta là những lannisters.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

the lannisters have more.

베트남어

bọn lannister có nhiều quân hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he serves the lannisters.

베트남어

hắn phục vụ nhà lannister.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

make peace with the lannisters.

베트남어

làm hòa với nhà lannister và thả quỷ lùn ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

yes, all lannisters are lions.

베트남어

phải, nhà lannister ai cũng là sư tử.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you're paid by the lannisters.

베트남어

ngươi được đám lannister trả tiền.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i hope the lannisters kill you all.

베트남어

tôi hy vọng quân nhà lannister sẽ giết hết mấy người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

our pact with the lannisters protects--

베트남어

hiếp ước của chúng ta với nhà lannister...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

she's far away from the lannisters.

베트남어

cô ấy đang ở rất xa nhà lannisters.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

lannisters... don't act like fools.

베트남어

lannisters không hành xử như đồ ngốc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

lannisters don't act like fools."

베트남어

lannisters không hành xử như lũ ngốc."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

the lannisters gave you wealth, power.

베트남어

nhà lannister đã cho ông tiền tài, quyền lực.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"you can trust the lannisters," he said.

베트남어

lão bảo: " bệ hạ có thể tin người nhà lannister."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

your master doesn't seem to like lannisters.

베트남어

Ông chủ của ngươi có vẻ không thích người nhà lannisters.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i don't see many lannisters where i'm from.

베트남어

Ở quê của ta, ta không thấy nhiều người nhà lannister.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"ser jaime lannister, the kingslayer.

베트남어

"hiệp sĩ jaime lannister, kẻ giết vua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,791,519,732 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인