검색어: lasciviousness (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

lasciviousness

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

even adultery and lasciviousness, uncleanness, idolatry and rioting, vanity and wrath.

베트남어

và có tình trạng phóng đãng và say sưa, bởi vì họ đã trở thành tôi tớ của tội lỗi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

who being past feeling have given themselves over unto lasciviousness, to work all uncleanness with greediness.

베트남어

họ đã mất cả sự cảm biết, đành bỏ mình trong một đời buông lung, đem lòng mê đắm không biết chán mà phạm hết mọi điều ô uế.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

thefts, covetousness, wickedness, deceit, lasciviousness, an evil eye, blasphemy, pride, foolishness:

베트남어

tà dâm, tham lam, hung ác, gian dối, hoang đàng, con mắt ganh đố, lộng ngôn, kiêu ngạo, điên cuồng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

now the works of the flesh are manifest, which are these; adultery, fornication, uncleanness, lasciviousness,

베트남어

vả, các việc làm của xác thịt là rõ ràng lắm: ấy là gian dâm, ô uế, luông tuồng,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

and lest, when i come again, my god will humble me among you, and that i shall bewail many which have sinned already, and have not repented of the uncleanness and fornication and lasciviousness which they have committed.

베트남어

có lẽ nào khi tôi đến nơi anh em, Ðức chúa trời lại làm cho tôi phải hạ mình xuống về việc anh em một lần nữa, và tôi sẽ phải khóc lóc về nhiều kẻ trước đã phạm tội mà không ăn năn về những sự ô uế, gian dâm, luông tuồng họ đã phạm, hay sao?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

영어

for the time past of our life may suffice us to have wrought the will of the gentiles, when we walked in lasciviousness, lusts, excess of wine, revellings, banquetings, and abominable idolatries:

베트남어

ngày trước cũng đã đủ làm theo ý muốn người ngoại đạo rồi, mà ăn ở theo tà tịch, tư dục, say rượu, ăn uống quá độ, chơi bời, và thờ hình tượng đáng gớm ghiếc.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,209,450 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인