전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
legend
chú giải
마지막 업데이트: 2017-03-13 사용 빈도: 12 품질: 추천인: Translated.com
& legend...
trình biên soạn dữ liá»u kchart
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
legend key
khoá chú giải
마지막 업데이트: 2017-03-13 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
a legend.
một huyền thoại.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
legend text:
vòng
마지막 업데이트: 2011-10-23 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
- what legend?
- huyền thoại gì?
legend angle
góc chú giải
마지막 업데이트: 2016-11-10 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
an old legend.
- là bane ...
legend on/off
hiện/ẩn chủ giải
마지막 업데이트: 2013-10-13 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com
the legend, huh?
huyền thoại hả?
data+axes+legend
khu vá»±c nà y luôn luôn hiá»n thỠảnh ná»n Äã ÄÆ°á»c chá»n gần Äâỵ chú ý là ảnh sẽ Äược tá» lá» hoá khác vá»i kÃch thÆ°á»c tháºt của nó.
"the legend writ."
"văn bản mang lời chú giải."
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Translated.com경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
legend exit alignment
canh lề thoát chú giải
legend has it that...
nên có lời đồn.
a fucking legend!
huyền thoại!
- a ridiculous legend.
- một huyền thoại lố bịch.
let's go, legend.
Đua nào, huyền thoại.
- you're a legend.
- Ông là huyền thoại đấy.
"ka." cold war legend.
ka? Đó là huyền thoại thởi chiến tranh lạnh.
legend lines spacing
dãn cách dòng chú giải