전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
likely
pháp luật, pháp chế.
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
likely.
hình như vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but likely.
Đó sẽ là 1 cuộc tàn sát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
not likely!
tao hả?
마지막 업데이트: 2011-04-13
사용 빈도: 1
품질:
- more likely.
- giống hơn đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a likely tale.
nghe như truyện ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
is that likely?
thế được chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- more than likely.
còn hơn thế
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- that's likely.
- có thể vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it most likely does.
vì nó đúng là như thế .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
greed, most likely.
-tham lam, rất có thể.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- not bloody likely.
- quỷ thần ơi không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- a likely story!
- cháu không thể nói dối hay hơn sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- it ain't likely.
chưa chắc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- (laughs) not likely.
- không hẳn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
most likely to succeed.
kẻ từng thành đạt nhất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
more likely ma ryan's.
giống của bà ryan hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-hiding out, most likely.
- nhiều khả năng là ẩn trốn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
(doctor) more than likely.
rất có thể là vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
most likely religious extremists.
Đặc biệt giống những kẻ cực đoan tôn giáo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: