전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
shortage
sự thiếu hụt, số lượng thiếu, sự thất thu
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
hydrolysis line
phân thủy
마지막 업데이트: 2022-04-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
line's dead.
cúp điện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- which line?
-dòng nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
foreign exchange shortage
sự thiếu hụt ngoại hối
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
shortage of foreign currency
sự khan hiếm ngoại tệ
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
shortage in weight ,shortweight
sự thiếu hụt trọng lượng
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
rome has no shortage of criminal scum.
la mã không thiếu những tên cặn bã đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
they found a shortage in his accounts.
họ khám phá ra sổ sách của hắn bị thâm hụt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
there's no shortage of sex tapes.
chả thiếu thốn gì phim sex cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a shortage of food, or a surplus of snobbery?
thiếu ăn hả, hay là dư thừa như 1 kẻ trưởng giả học đòi làm sang?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
can you use this about the teacher shortage in botswana?
Đăng bài về tình hình thiểu giáo viên ở botswana được không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a time of great surplus followed by a time of shortage.
một thời dư thừa quá nhiều được nối tiếp bằng một thời thiếu hụt.
마지막 업데이트: 2011-05-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인: