검색어: linkage (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

linkage

베트남어

(độ) liên kết, móc vòng (xem flux linkage)

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

영어

linkage.

베트남어

manh mối.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

sex linkage

베트남어

liên kết giới tính

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

x-linkage

베트남어

liên kết -x

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

peptide linkage

베트남어

liên kết peptid

마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 2
품질:

영어

boo-yeah! linkage.

베트남어

- hay lắm, có manh mối rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

linkage with moving slide

베트남어

cơ cấu cu lít

마지막 업데이트: 2015-01-17
사용 빈도: 2
품질:

영어

constant - flux - linkage theorem

베트남어

định lí liên kết từ thông không đổi

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

영어

but once you understand, the linkage between observation and reality, ...then you begin to dance with invisibility.

베트남어

nhưng anh phải hiểu một điều là, gắn quan sát và thực tế với nhau bằng các mối liên kết ... sau đó anh bắt đầu khiêu vũ với sự vô hình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

regarding your civil rights, you don't have any, not where terrorist linkage is highly probable.

베트남어

còn chuyện quyền công dân của cậu, cậu không có bất cứ quyền nào, chưa có khi nào mà sự liên kết của các tên khủng bố lại có khả năng cao như vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the first sample was closely knitted into the firm steel mold, with choke of sand and cement grout for its close linkage to the steel mold, and it may be considered a sample of explosive in a infinite environment without free surface, which should be called as sample type a.

베트남어

loại thứ nhất mẫu được đặt vừa khít trong khuôn thép cứng, có chèn vữa xi măng cát để mẫu liên kết chặt với khuôn thép và có thể coi là mẫu nổ trong môi trường vô hạn, không có mặt thoáng, ta gọi là mẫu loại a.

마지막 업데이트: 2019-07-29
사용 빈도: 1
품질:

영어

proteins are complicated three dimensional molecules, but their three dimensional structure depends simply on their primary structure—the linear polymers formed by linking the a carboxyl group of one amino acid to the a amino group of another amino acid. the linkage joining amino acids in a protein is called a peptide bond (also called an amide bond). the formation of a dipeptide from two amino acids is accompanied by the loss of a water molecule (figure 4.1). the equilibrium of this reaction

베트남어

protein là các phân tử ba chiều phức tạp, nhưng cấu trúc ba chiều của chúng phụ thuộc đơn giản vào cấu trúc chính của chúng — các polyme mạch thẳng được hình thành bằng cách liên kết nhóm cacboxyl của một axit amin với nhóm amin của axit amin khác. liên kết tham gia các axit amin trong protein được gọi là liên kết peptit (còn được gọi là liên kết amit). sự hình thành đipeptit từ hai axit amin đi kèm với sự mất đi một phân tử nước (hình 4.1). trạng thái cân bằng của phản ứng này

마지막 업데이트: 2021-03-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,744,665,905 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인