검색어: living will (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

living will

베트남어

sẽ sống

마지막 업데이트: 2017-08-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and when the dead walk... the living will fill these coffins.

베트남어

và khi cái chết sống dậy ... cái sống sẽ thế chỗ trong quan tài!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

apparently, in case of his death, wells had some kind of a living will.

베트남어

dường như đã tính đến việc mình sẽ chết, nên wells đã để lại di chúc gì đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

now, we get eugene to washington and he will make the dead die and the living will have this world again.

베트남어

giờ chúng ta đưa eugene đến washington và anh ta sẽ xóa sổ được xác sống và những người sống sẽ chiếm lại được thế giới này

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

if i do as i have promised you, give you this thing living, will you leave me in peace?

베트남어

nếu tôi làm được điều mà tôi đã hứa với ông, ban sự sống cho cô ta, thì ông sẽ để tôi yên chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it is better to go to the house of mourning, than to go to the house of feasting: for that is the end of all men; and the living will lay it to his heart.

베트남어

Ði đến nhà tang chế hơn là đến nhà yến tiệc; vì tại đó thấy sự cuối cùng của mọi người; và người sống để vào lòng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,800,566,688 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인