전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
loading
phụ phí
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
loading...
Đang nạp các ký hiệu... @ info: status
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
loading!
nạp đạn!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
loading 40%
còn ở việt nam là 1.30am
마지막 업데이트: 2020-05-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
loading cameras
Đang tải máy ảnh...
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
loading bodies.
làm quần quật.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
the next compartment?
khoang bên cạnh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(typewriter loading)
.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(=34) compartment cover
khe cắm thẻ nhớ (=14) ngăn chứa khay giấy
마지막 업데이트: 2017-06-02
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
a lead lined compartment.
một ngăn bọc chì.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
she's in that compartment.
cổ đang ở trong gian kia. cổ bị xỉu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
glove compartment, ma'am.
hãy xem cái này này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
look in the glove compartment.
xem hộp đựng găng tay đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
open that, uh , glove compartment.
mở cái đó đi, uh, ngăn đựng đồ đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-flood the compartment, swim up.
- nước dâng kín, hãy bơi lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ready compartment for sea, gentlemen.
chuẩn bị ngăn từng ngăn để ra khơi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
alright lets check every compartment.
Được rồi, kiểm tra từng ngăn đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
what compartment did you say you were in?
buồng nào cô nhỉ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: