검색어: longest (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

longest

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

longest side

베트남어

bên dài hơn

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

영어

whoever stays the longest

베트남어

! ai ở lại lâu nhất

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you know, for the longest time,

베트남어

mẹ biết đấy, trong một thời gian dài

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the longest day must have an end.

베트남어

ai giàu ba họ, ai khó ba đời.

마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:

영어

fourteen, the longest run this year.

베트남어

mười bốn, mạch trận thắng dài nhất trong năm nay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the world's longest period.

베트남어

kỳ kinh dài nhất thế giới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and what's your longest account?

베트남어

và lâu nhất là bao nhiêu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

it was the longest walk of my life.

베트남어

nó là quãng đường dài nhất trong đời cha.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he who bangs last bangs longest!

베트남어

ai đập bàn cuối là thắng nhé!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i've known barney the longest.

베트남어

anh biết thằng barney lâu nhất. anh phải tát nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and this is the longest day of my life.

베트남어

Đây là ngày dài nhất của đời tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

after each job. take the longest way home.

베트남어

sau mỗi lần làm xong, hãy chọn đường dài nhất mà đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm interested in his longest absences.

베트남어

em muốn lần vắng mặt lâu nhất của hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

for the longest time, i actually believed them.

베트남어

trong suốt thời gian dài, tớ đã thực lòng tin họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

the longest way round is the shortest way home.

베트남어

Đường chính lại gần, đường tắt hoá xa.

마지막 업데이트: 2023-11-17
사용 빈도: 2
품질:

영어

...the world's longest-living reptile.

베트남어

...loài bò sát có tuổi thọ cao nhất trên trái đất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

what's the longest river in the united states

베트남어

con sông dài nhất ở mỹ là gì

마지막 업데이트: 2014-07-12
사용 빈도: 1
품질:

영어

i've had a crush on you for the longest time.

베트남어

mình đã mến cậu từ rất lâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

now, tomorrow happens to be the longest day of the year.

베트남어

ngày mai lại đúng là ngày dài nhất trong năm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

fred is our longest serving field operative the cia has ever had.

베트남어

fred là điệp vụ lâu năm nhất trong cia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,452,312 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인