검색어: looking up (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

- looking up.

베트남어

- Đang nhìn lên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

looking

베트남어

thị giác

마지막 업데이트: 2013-07-31
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

looking.

베트남어

Đang tìm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

looking up section

베트남어

Đang tra tìm tiết đoạn...

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

looking 4 hook-up

베트남어

gẶp nhau ngay

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i'm looking up.

베트남어

- tôi hứng lên rồi này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i'm looking up?

베트남어

Đang nhìn lên đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

looking up correct file

베트남어

Đang tra tìm tập tin đúng...

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

things are looking up.

베트남어

những thứ mà ta đang tìm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

been looking up some porn?

베트남어

Đang kiếm vài bộ film tươi mát?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- things are looking up.

베트남어

- mọi chuyện đang diến ra.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- everything's looking up.

베트남어

- mọi chuyện tốt rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

looking up at the eagle.

베트남어

nhìn lên con đại bàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

what, you looking to beef up?

베트남어

gì, anh đang muốn nở nang hay sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

man, i'm looking this up.

베트남어

tìm ngay đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

things are looking up already.

베트남어

mọi thứ có vẻ sẵn sàng rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

things are looking up, giselle.

베트남어

nhìn thoáng đi, giselle.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

they're looking up. raise it.

베트남어

họ đang nhìn lên, nâng camera lên.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

looking forward to picking you up!

베트남어

mong được đón em!

마지막 업데이트: 2024-06-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

looking to get hooked up? maybe.

베트남어

cần thuốc không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
8,031,708,944 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인