검색어: love you with all my heart (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

i love you with all my heart.

베트남어

em yêu anh bằng cả trái tim.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i love you both with all my heart.

베트남어

ta yêu cả hai con bằng cả trái tim.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

with all my heart

베트남어

từ tận đáy lòng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

with all my heart.

베트남어

bằng cả trái tim cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- with all my heart.

베트남어

với tất cả trái tim ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- with all my heart!

베트남어

- vô cùng sẵn sàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i love her with all my heart!

베트남어

tôi yêu cô ấy hết lòng!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i love you with all of my heart and soul.

베트남어

anh yêu em với tất cả trái tim và linh hồn của anh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

with all my heart, no.

베트남어

với cả tấm lòng tôi, thưa không.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i thank you with all my heart!

베트남어

tôi chân thành biết ơn anh! anh là hồng ân từ chúa

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

then she will love you with all her heart.

베트남어

thì bọn họ sẽ ngoan ngoãn đi theo anh thôi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i want it with all my heart.

베트남어

anh không ngừng nghĩ về điều đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i love him. you know i love him with all of my heart.

베트남어

anh biết tôi yêu anh ấy thật lòng

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but i swear with all my heart...

베트남어

nhưng anh xin thề với cả trái tim của anh...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'll love you with every beat of my heart.

베트남어

anh sẽ yêu em với từng nhịp đập của trái tim.

마지막 업데이트: 2014-07-22
사용 빈도: 1
품질:

영어

with all my heart, i'm sorry.

베트남어

với tất cả trái tim, tôi xin lỗi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'll do this job with all my heart.

베트남어

t#244;i s#7869; l#224;m h#7871;t kh#7843; n#259;ng m#236;nh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

my love, you have my heart for all eternity

베트남어

em yêu trái tim anh dành cho em vĩnh viễn cho em

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i love you, i love you with all my heart... but you lead an absurd life.

베트남어

anh yêu em, anh yêu em bằng cả trái tim... nhưng em sống một cuộc sống phi lý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

"'your mommy loves you with all her heart."'

베트남어

mẹ của các con, thương yêu các con bằng cả trái tim mình."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,779,347,878 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인