검색어: lovely pretty nice (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

lovely pretty nice

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

pretty nice.

베트남어

khá là tốt đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

pretty nice rig.

베트남어

Ăn diện đẹp quá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

looks pretty nice.

베트남어

trông đẹp đấy chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

look, pretty nice ring.

베트남어

nhìn nè, nhẫn đẹp không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- that's pretty nice.

베트남어

- nơi này thật tuyệt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

pretty nice car for a cook.

베트남어

một chiếc xe đẹp cho một đầu bếp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's actually pretty nice.

베트남어

tốt với tội phạm thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

korean dramas are pretty nice.

베트남어

- phim hàn quốc rất có hậu mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you have a pretty nice dick, jack.

베트남어

cái ấy của anh cũng đẹp đấy jack

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

pretty nice having medical training.

베트남어

thật là tuyệt khi được học sơ cứu như thế này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

normal's a pretty nice vacation.

베트남어

bình thường là một kì nghỉ hấp dẫn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

hot baths like this are pretty nice too.

베트남어

tắm nóng thế này cũng thật dễ chịu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

you know, you got a pretty nice view here.

베트남어

Ở đây cậu có góc nhìn đẹp lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

daughter, the weather is pretty nice outside.

베트남어

con gái, bên ngoài thời tiết khá đẹp .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

but she's still pretty. / nice body, too.

베트남어

nhưng cô ấy vẫn còn khá. / nice cơ thể, quá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

she's got a pretty nice place upstate too.

베트남어

cô ta có một chỗ ở rất đẹp ở khu thượng lưu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

he's actually a pretty nice kid. he's a loser.

베트남어

anh ta là kẻ thua cuộc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i mean, it's kind of shabby, but it's pretty nice.

베트남어

Ý chị là hơi tồi tàn, nhưng cũng khá đẹp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

that's a pretty nice gun you're scratching those matches on.

베트남어

khẩu súng mà cậu vừa quẹt que diêm đẹp đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i won't shout it from the rooftops, but it's pretty nice.

베트남어

tôi sẽ không rêu rao khắp bàn dân thiên hạ, nhưng nó được lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,540,548 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인