전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
hr heart rate
nhịp tim
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
accelerated heart rate.
nhịp tim tăng lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
heart rate's up.
nhịp tim tăng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- heart rate's 46.
- nhịp tim 46.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
heart rate is rising.
nhịp tim cô ta đang tăng lên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- records her heart rate?
- ghi lại nhịp tim sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
foetal heart rate is good.
nhịp tim thai tốt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
resps 32, heart rate 120.
hô hấp 32, nhịp tim 120.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
his heart rate's come down.
nhịp tim hạ rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
always gets my heart rate up.
nó luôn làm tim tôi loạn nhịp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bp 110 over 82. heart rate 128.
nhịp tim 128.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
miller, your heart rate just rocketed.
'miller, nhịp tim của anh tăng nhanh quá.'
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bp's dropping. - heart rate, 47.
huyết áp đang giảm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
how's your heart rate? (laughs)
làm sao cậu lại chọn kiểu đầu đấy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- his heart rate's a little high.
- nhịp tim hơi cao.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm not pumping up his heart rate.
tôi sẽ không tăng nhịp tim anh ấy. nó sẽ giết chết anh ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the baby's heart rate is slowing. okay?
nhịp tim thai đang chậm lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
your son's heart rate is dropping quickly.
nhịp tim con trai chị đang giảm nhanh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
its heart rate is 1,200 beats a minute.
tim chúng đập 1200 lần/phút.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it'll slow his breathing and heart rate considerably.
nó sẽ làm chậm việc thở và nhịp đật của tim.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: