검색어: loyal, smart, good cook, and understanding (영어 - 베트남어)

영어

번역기

loyal, smart, good cook, and understanding

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

wise and understanding.

베트남어

cậu hiểu ra rồi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

harm ony and understanding

베트남어

# hoà hợp và đồng cảm #

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

handsome, smart, good in bed.

베트남어

Đẹp trai, thông minh, làm tình giỏi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

in here we need cooperation and understanding.

베트남어

Ở đây chúng tôi cần sư hợp tác và thấu hiểu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

my mother is good cook,

베트남어

mẹ tôi nấu ăn ngon lắm.

마지막 업데이트: 2023-09-13
사용 빈도: 1
품질:

영어

listening and understanding skills are still limited

베트남어

kĩ năng nghe hiểu còn hạn chế

마지막 업데이트: 2021-04-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

not a very good cook.

베트남어

không phải người nấu ăn giỏi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

are you a good cook?

베트남어

anh nấu ăn giỏi không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- you're good cook.

베트남어

mày nấu ăn có nghề lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- wow, you are really a good cook.

베트남어

món súp rất ngon đấy chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

but my daughter is a good cook, indeed.

베트남어

nhưng quả thực là con gái tôi nấu ăn giỏi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

"he's so sweet and understanding, i couldn't help it and

베트남어

"anh thật ngọt ngào và sâu sắc, tôi không cưỡng lại được và - "chấm, chấm, chấm!"

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

- i can cook and i can watch.

베트남어

- tao có thể nấu và có thể quan sát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

don't. -i have tried 10 years of love and understanding.

베트남어

- 10 năm qua bố đã cố gắng... yêu thương và thấu hiểu con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- l think you're a good cook.

베트남어

- em nấu ăn ngon lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a 22-year-old, adoring and a good cook?

베트남어

một cô gái 22 tuổi, đáng yêu và nấu ăn giỏi?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the last day, we went to the peaceful temple, we heard about the history and understanding of the spiritual landscape in the peaceful temple

베트남어

ngày cuối cùng, chúng tớ đã đi chùa yên tử, bọn tớ được nghe về lịch sử và hiểu biết về cảnh quan tâm linh ở chùa yên tử

마지막 업데이트: 2023-12-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i have even heard of thee, that the spirit of the gods is in thee, and that light and understanding and excellent wisdom is found in thee.

베트남어

ta đã nghe nói về ngươi rằng linh của các thần ở trong ngươi, và người ta đã thấy trong ngươi có ánh sáng, sự thông minh, và khôn ngoan lạ thường.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

and if i remember right, you're along ways from being a good cook.

베트남어

và nếu tôi nhớ đúng, thì cô nấu ăn rất giỏi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- why not? - in fact, i'm a pretty good cook.

베트남어

- thật ra, tôi là một đầu bếp khá giỏi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,799,596,589 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인