전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
probe
que thử đầu dò
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
& probe
& dò
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
1st lunar month
vào ngày mùng 1 âm lịch
마지막 업데이트: 2020-06-24
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
probe no further.
không điều tra thêm được gì.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
get the probe back in.
làm chủ đầu dô sau đi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
1st of the lunar calendar
ngày mùng 3 âm lịch
마지막 업데이트: 2021-02-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i'll probe ahead.
Được rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
1st day of the lunar calendar
ngày mùng 1 tháng 1 âm lịch
마지막 업데이트: 2021-10-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
this is my lunar kingdom too.
giờ đây cũng là minh nguyệt thiên quốc của ta rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
half hour to remove the probe?
nửa tiếng để tháo bỏ ống thăm dò?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i want you out there to probe.
tôi muốn các anh ra đó để thăm dò.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lunar 28th of the first month?
28 tháng giêng âm lịch?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
captain, probe one has returned positive.
thưa ngài, robot thăm dò 1 đã có kết quả trở về.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
there's no probe here. find one!
- chẳng có ống thông nào cả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
deactivate probe heater one, two and three.
tắt cảm biến nhiệt 1,2 và 3. Đã xong.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: