검색어: mình tên điền ơi việt nam (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

mình tên điền ơi việt nam

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

mình đến từ việt nam

베트남어

ĐÓ là một câu đùa ở chỗ tôi haha

마지막 업데이트: 2023-09-07
사용 빈도: 1
품질:

영어

mình là người việt nam

베트남어

phiên dịch là việt nam

마지막 업데이트: 2022-03-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

việt nam

베트남어

người việt

마지막 업데이트: 2013-04-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

Đồng việt nam

베트남어

vnd

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

phim sét việt nam

베트남어

coi phim sét việt nam

마지막 업데이트: 2023-11-10
사용 빈도: 18
품질:

추천인: Wikipedia

영어

bạn đến việt nam lâu chưa

베트남어

nước hàn

마지막 업데이트: 2022-07-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

google dịch việt nam english

베트남어

google dịch nam nam tiếng anh

마지막 업데이트: 2023-10-20
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

영어

dạ, tôi đến từ việt nam hhh

베트남어

마지막 업데이트: 2024-04-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

google dịch việt nam tiếng anh

베트남어

tôi ổn

마지막 업데이트: 2020-04-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

facebook ở việt nam rất nhiều thứ

베트남어

tôi dùng facebook nhiều hơn

마지막 업데이트: 2021-08-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bạn có thể nói tiếng việt nam không

베트남어

마지막 업데이트: 2021-01-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bạn có thể dùng dịch tiếng việt nam không

베트남어

마지막 업데이트: 2020-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tôi vẫn thường đi đi về về hàn quốc và việt nam

베트남어

xin lỗi hôm qua tôi ngủ quên

마지막 업데이트: 2020-06-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

cÔng ty tnhh ac pro cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt nam

베트남어

ac pro co. ltd socialist republic of vietnam

마지막 업데이트: 2019-02-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

việt nam, tôi đã đi du lịch một vài nơi nổi tiếng.

베트남어

tôi chỉ mới đi lào 3 năm trước.

마지막 업데이트: 2019-01-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i am currently working as a credit expert at home credit việt nam

베트남어

hiện đang làm credit expert tại công ty home credit việt nam

마지막 업데이트: 2017-08-02
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

tôi nghe nói gà của mình sắp chuyển về việt nam hả. khi nào chuyển về bạn có thể lựa giúp tôi 3 cặp gà tre dòng cuban

베트남어

tôi xinh lỗi vì đã ko đưa bạn đi được nhiều nơi ở đất nước tôi.nơi tôi còn nhiều cảnh đẹp lắm

마지막 업데이트: 2020-04-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bên cạnh đó, góp phần tạo mối quan hệ hữu nghị bền chặt giữa việt nam và nhật bản.

베트남어

in addition, i desire to build firmly the friendship between vietnam and japan.

마지막 업데이트: 2019-02-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

thực trạng tổ chức và hoạt động của mặt trận tổ quốc việt nam từ thực tiễn thành phố Đà nẵng.

베트남어

the real situation of organization and operations of the vietnamese fatherland front in the reality of danang city.

마지막 업데이트: 2019-02-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tôi chưa bao giờ đi xa một mình , tôi không biết phải đi như thế nào để đến bên bạn , vì thế tôi hi vọng bạn sẽ thăm tôi ở việt nam ?

베트남어

cám ơn bạn vô cùng . nghĩ đến thôi là tôi thấy hạnh phúc rồi , tuy nhiên tôi chưa dám đi tới đất nước bạn một mình

마지막 업데이트: 2019-11-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,795,040,223 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인