검색어: một quán (영어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

English

Vietnamese

정보

English

một quán

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

một lần

베트남어

one time

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

영어

một chút.

베트남어

tôi 18 tuổi

마지막 업데이트: 2021-07-31
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

vào một ngày

베트남어

cinderella đáng thương phải chịu đựng vì sợ mẹ đánh nên mỗi buổi tối khi cô làm việc xong thường trốn vào bếp phủ đầy tro và bụi bẩn nên mọi người thường gọi cô là cinderella

마지막 업데이트: 2023-11-30
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

gt kh một kỳ

베트남어

fc monthly depr.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

gt kh một kỳ nt

베트남어

monthly depr.

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

quê quán/tỉnh thành

베트남어

native country

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

hãy thư giãn một chút nhé

베트남어

có mệt mỏi không?

마지막 업데이트: 2022-01-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

hôm nay là một ngày tồi tệ

베트남어

마지막 업데이트: 2023-05-31
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

tôi biết nói một chút tiếng anh

베트남어

tôi đang hẹn hò

마지막 업데이트: 2022-03-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tôi đang học tại một trường cao đẳng

베트남어

tôi đang học cao đẳng

마지막 업데이트: 2024-03-01
사용 빈도: 5
품질:

추천인: 익명

영어

một vài cô chú của tôi đang sống ở pháp

베트남어

anh ấy sang định cư

마지막 업데이트: 2022-02-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

bạn thật sự là một người tài giỏi !

베트남어

bạn đã ăn cơm tối chưa ?

마지막 업데이트: 2021-09-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

chúng tôi hẹn gặp vào một ngày không xa

베트남어

마지막 업데이트: 2023-10-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

chúng ta sẽ ra rạp để xem một bộ phim mỹ

베트남어

anh ta luôn về nhà ngay sau khi đi làm

마지막 업데이트: 2019-11-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

tôi đã đóng góp một ít tiền để giúp đỡ miền trung

베트남어

một ít tiền

마지막 업데이트: 2020-11-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

alpla đã lập chiến lược lâu dài một cách cụ thể.

베트남어

alpla has a clearly defined long-term strategy.

마지막 업데이트: 2019-03-08
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

영어

công nghệ thông tin rất phổ biến và nó là một nghề tương lai

베트남어

tôi chọn ngành công nghệ thông tin vì nó rất phổ biến và nó là một nghề tương lai

마지막 업데이트: 2018-12-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

công nghệ như một thứ không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta

베트남어

bây giờ có nhiều cách giải trí đa dạng, phong phú hơn ngày xưa nhiều. rút ngắn lại, công nghệ góp phần không nhỏ trong cuộc sống hằng ngày của ta.

마지막 업데이트: 2021-12-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- chương trình một năm về kinh tế học ứng dụng và chính sách công.

베트남어

- one-year program on applied economics and public policy.

마지막 업데이트: 2019-02-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

quy mô hộ gia đình sẽ giảm xuống cùng với tỷ lệ di cư đang tăng lên và các tập quán xã hội thay đổi;

베트남어

the scale of household will decrease while the immigration rate will increase during the change in social customs;

마지막 업데이트: 2019-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,083,290 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인