검색어: mackerel (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

mackerel

베트남어

cá böp

마지막 업데이트: 2022-03-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

holy mackerel.

베트남어

.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- holy mackerel.

베트남어

- thánh thần ơi! - có chuyện gì vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

sponge mackerel

베트남어

cá bông lau kho tộ

마지막 업데이트: 2022-12-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

holy mackerel, man.

베트남어

anh biết không? khỉ thật đấy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

holy mackerel, girl!

베트남어

thánh thần ơi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

4 sesterces a mackerel!

베트남어

bốn đồng sesterce một con cá thu!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

a mackerel for two, exactly.

베트남어

- một con cá thu cho 2 người ăn hả? - chính xác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

holy mackerel, it's heavy.

베트남어

thánh thần thiên địa ơi, nặng quá chừng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

what a nice fish! is it mackerel?

베트남어

con cá đẹp quá!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

because he gave me the dead mackerel eyes.

베트남어

bởi hắn đã từng gửi tôi những tròng mắt cá thu chết.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it has been 6 mackerel at the price of...

베트남어

6 đồng cho...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

three mackerel offered for three mackerel purchase!

베트남어

cá thu mua 3 tặng 3 đây!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

the projectile used is a 7 sesterces mackerel, of the highest quality.

베트남어

và chúng tôi sẽ xúc tiến chương trình 7 đồng một con cá thu với chất lượng cao cấp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

strike me blind, you've as muchto say as a shoal o' mackerel!

베트남어

không thể tin được, sao các người không nói gì hết vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

nοw, when the girls heard all the cοmmοtiοn, they ran tο the kitchen, where they gave him a a gοοd scrub, a mackerel and a kiss.

베트남어

mẹ hai nàng công chúa và bà whittaker một phen hoảng sợ. khi những nàng công chúa nghe được câu chuyện kì lạ đó, họ chạy ùa đến nhà bếp, ở đó họ tắm gội cho cánh cụt,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

fresh fish, come and get it! how much do you sell, those mackerels, for?

베트남어

- anh bán cá thu... sao vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,748,139,768 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인