전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i will sing with the melody more magnets
tôi sẽ hát lại với giai điệu châm hơn
마지막 업데이트: 2016-08-13
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
i use magnets to make objects float.
ta sẽ dùng nam châm để nó bay.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
is this the loud machine with the magnets?
ngay từ đầu, đó đã là bản án tử hình. ai cũng nói thế hết. nhưng nghĩ mà xem.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
these things are fucking bullet magnets.
cái thứ này cứ như hút đạn ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
get as close to him as possible with our magnets.
Đến thật gần nó càng tốt với những thanh nam châm của chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
be careful, scooby. those are pretty strong magnets.
hãy cẩn thận, scooby.Đây là những thanh nam châm đẹp mà rất mạnh đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i paid a dollar. i was gonna check it with my magnets.
1 đô mẹ ạ.con sẽ kiểm tra nó với thỏi nam châm của con.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
after men learned to make magnets of steel, they could make better compasses.
sau khi loài người học được cách làm nam châm từ thép, họ có thể chế tạo ra được các la bàn tốt hơn.
마지막 업데이트: 2014-05-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
magnet
nam châm
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 9
품질:
추천인: