전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
mammoth
voi ma mút
마지막 업데이트: 2010-05-11 사용 빈도: 9 품질: 추천인: Wikipedia
- a mammoth?
- 1 con dã tượng!
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
- mammoth? - yeah.
mammoth à?
crazy mammoth.
1 con dã tựơng!
come on, mammoth.
thôi mà, voi ma mút.
i am a mammoth,
tô là voi ma-mút mà
i am a mammoth!
tôi là voi ma-mút
look, ! the last mammoth!
- các con, con ma-mút cuối cùng đấy
- have you seen a mammoth?
- có thấy con voi ma-mút nào không?
- look, manny, a mammoth.
- nhìn này manny, 1 con dã tượng!
- leave the mammoth alone.
- Để yên cho con dã tượng!
- the woolly kind. a mammoth.
- một con voi ma-mút.
because, i'm a mammoth!
- vì tôi là voi ma-mút
no, i said wait for the mammoth.
ta đã bảo chờ con dã tượng!
it's a woolly mammoth, dad.
Đó là voi mamút lông đen, đó bố.
the sorts, smashed by a mammoth.
gia đình gord chết do bị dẫm
hey, buddy, have you seen a mammoth?
- này anh bạn có thấy con ma-mút nào không?
- find a she-mammoth, have baby mammoths...
- tìm 1 nàng dã tượng, 1 nhóc dã tượng...
and tell him i'm bringing... a mammoth.
và cả... 1 con dã tượng nữa.
this time tomorrow, you could be a free mammoth.
giờ này ngày mai anh đã tự do rồi đó.