검색어: managed program (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

program

베트남어

chương trình

마지막 업데이트: 2015-07-28
사용 빈도: 25
품질:

추천인: Wikipedia

영어

program.

베트남어

eb-5.

마지막 업데이트: 2019-03-14
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

program!

베트남어

chương trình đây!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

managed by:

베트남어

quản lí bởi:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

mischief managed

베트남어

Đồ vật pháp thuật trong truyện harry potter

마지막 업데이트: 2013-04-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

mischief managed.

베트남어

quản lí tầm bậy. tắt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

color managed view

베트남어

Ô xem đã quản lý màu

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

영어

he just managed it.

베트남어

chỉ điều hành nó

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

janine managed to once.

베트남어

janine từng làm được một lần.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

she stage-managed me.

베트남어

cô ta đã gài bẫy anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i managed three so far.

베트남어

tôi đã giải được 3 mật mã cho đến giờ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i managed alone, somehow.

베트남어

bằng cách nào đó, mình đã tự làm một mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i managed to get in seoul

베트남어

không dễ dàng gì mới tới được đây....

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

he managed to turn this one off.

베트남어

nó đã tắt đượt con robot này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and somehow, john, you just managed

베트남어

và bằng cách nào đó john, anh giải quyết được

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

but i managed to escape before.

베트남어

nhưng tôi chuồn được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- you've managed to stay alive.

베트남어

- anh đã sống sót

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- sweetheart, you've managed to make...

베트남어

- em yêu, em thực sự đã thành công...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

he managed to knock loose some tinder.

베트남어

nó làm đám bùi nhùi bắt lửa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

however, i have managed to salvage some data.

베트남어

tuy nhiên, tôi tìm thấy một vài dữ liệu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
9,214,278,005 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인