전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
in an hour,
trong một giờ nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
in an emergency.
cực chẳng đã.
마지막 업데이트: 2013-04-27
사용 빈도: 1
품질:
in an apron!
Đeo một cái tạp dề!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- in an alley...
- trong một con hẻm...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
briefing in an hour?
cập nhật trong một tiếng nữa nhé?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- call me in an hour.
1 giờ nữa gọi cho tớ nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and eternity in an hour"
và sự vĩnh cửu trong một tiếng đồng hồ."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- disintegrated in an instant.
... tan biến trong chốc lát.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- in an old church, sir.
- trong một nhà thờ cũ, sếp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm sick of marching in here to kiss your irish ass!
i'm sick of marching in here to kiss your irish ass! tao chán phải lởn vởn ở đây để hôn cái mông kẻ irish như mày đấy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: