검색어: marching in an apparently endless line (영어 - 베트남어)

영어

번역기

marching in an apparently endless line

번역기

베트남어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

in an hour,

베트남어

trong một giờ nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

in an emergency.

베트남어

cực chẳng đã.

마지막 업데이트: 2013-04-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

in an apron!

베트남어

Đeo một cái tạp dề!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- in an alley...

베트남어

- trong một con hẻm...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

briefing in an hour?

베트남어

cập nhật trong một tiếng nữa nhé?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- call me in an hour.

베트남어

1 giờ nữa gọi cho tớ nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

and eternity in an hour"

베트남어

và sự vĩnh cửu trong một tiếng đồng hồ."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

- disintegrated in an instant.

베트남어

... tan biến trong chốc lát.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

- in an old church, sir.

베트남어

- trong một nhà thờ cũ, sếp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

i'm sick of marching in here to kiss your irish ass!

베트남어

i'm sick of marching in here to kiss your irish ass! tao chán phải lởn vởn ở đây để hôn cái mông kẻ irish như mày đấy!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

selecting lines in an upwards direction

베트남어

chọn các dòng theo hướng lên trên

마지막 업데이트: 2013-11-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- i'll be back in an hour.

베트남어

- một giờ nữa anh sẽ về.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- i'm in an indian restaurant.

베트남어

- tôi đang ở nhà hàng Ấn Độ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

clear out the people from this end because i want to start marching in two hours.

베트남어

giải tỏa mọi người từ đầu này vì tôi muốn bắt đầu di chuyển trong vòng 2 giờ nữa

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

- there's nought - - in an hour?

베트남어

trong một tiếng?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

apparently, he was in an accident where much of one eye was shattered.

베트남어

hình như ông ấy đã gặp một tai nạn... khiến phần lớn một bên mắt bị hỏng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

it's quite infamous in the region of turkey, bordering the black sea, for it's ability to induce an apparently mortal paralysis.

베트남어

nó khá nổi tiếng ở thổ nhĩ kỳ và biền đen vì khả năng làm ngưng mạch đập tạm thời.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

.. we wonder where and how this apparently endless parade of hatred will end. embassy basement january 23, 1980 embassy basement january 23, 1980 what do they want?

베트남어

tầng hầm Đại sứ quán 23 tháng 01, 1980

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

my son is... is still missing and apparently i'm trapped in an episode of touched by an angel.

베트남어

con trai tôi thì vẫn còn mất tích và có vẻ như tôi đang mắc kẹt... trong một tập phim "Được thiên thần chạm Đến".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
9,144,501,873 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인