검색어: markings (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

- and markings?

베트남어

- còn các họa tiết?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

index markings

베트남어

dấu chỉ mục

마지막 업데이트: 2016-10-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

there are markings.

베트남어

có vết khắc chữ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

the, uh-- the markings.

베트남어

cái .. ờ .. những ấn hiệu..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

farsi. those markings.

베트남어

các dấu hiệu đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

those are portuguese markings.

베트남어

có cờ của bồ Đào nha.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

what do these markings mean?

베트남어

mấy kí hiệu này có nghĩa gì thế?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i have to scan these markings.

베트남어

tôi phải quét những vết khắc này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

i was intrigued by those markings.

베트남어

ta bị hấp dẫn bởi những ký hiệu đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

the markings upon the band begin to fade.

베트남어

dấu hiệu trên chiếc nhẫn dần phai mờ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

these markings, like incan or aztec.

베트남어

những thứ này, nhìn như chữ incan hoặc aztec.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

this place is filled with chanan markings.

베트남어

nơi này đầy dấu ấn của "chanan".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

영어

does your mother have any markings on her skin?

베트남어

mẹ của cậu có bất kì dấu hiệu nào trên da không ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

they have thick bodies with red markings on them.

베트남어

they have thick bodies with red markings on them.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

it shows the same variations in color and markings.

베트남어

it shows the same variations in color and markings.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

! he have any u.s. government markings on him?

베트남어

liệu chính phủ hoa kỳ có ghi dấu cho anh ta không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

all these symbols and markings, it's like hieroglyphics.

베트남어

mấy cái biểu tượng và ký hiệu cứ như chữ tượng hình ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

there's all kinds of markings on these walls.

베트남어

có rất nhiều chữ khắc trên những bức tường này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

and there's no markings under your chin, so cello.

베트남어

mẹ không nghĩ điều đó có thể đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

영어

the fore wings have a pattern of light and dark brown markings.

베트남어

the fore wings have a pattern of light và dark brown markings.

마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
8,896,014,651 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인