전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mechanical
cơ khí
마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 2
품질:
mechanical ngineeering
kỸ thuẬt cƠ ĐiỆn tỬ
마지막 업데이트: 2021-10-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
something mechanical.
tôi không rõ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mt mechanical transport
vận tải cơ giới
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
smoking kiln, mechanical
lò hun khói
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
a mechanical wonder!
một kỳ quan nhân tạo!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ... will test the endurance...
- ...sẽ thử thách sức chịu đựng...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- it's just mechanical.
- Đó chỉ là máy móc thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
uh. mechanical are lockdown.
Ừ, phần cơ thì khóa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- he had a mechanical arm.
-hắn có 1 chiếc tay giả cơ học.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
[mechanical whirring, spraying]
- chào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
endurance is hitting stratosphere!
trạm endurance đang đi vào khí quyển!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
install mechanical float valve
đường nước vào
마지막 업데이트: 2022-01-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mechanical engineering drawing [4]
vẽ kỹ thuật cơ khí [4]
마지막 업데이트: 2020-11-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- analyze the endurance's spin.
phân tích tốc độ xoay của trạm endurance.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
google's 'mechanical' translation
dịch thuật 'cơ khí' của google
마지막 업데이트: 2013-08-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
yeah. computers, cars, anything mechanical.
máy tính, xe hơi, các thể loại máy móc
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
electro-mechanical plant metal goods
hàng kim khí điện máy
마지막 업데이트: 2022-05-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인: