전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
feng is mentally ill.
Đầu óc cô phương có vấn đề.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
is he mentally ill?
Ông ta có điên hay không? Ông ta có bệnh gì không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jim, she's mentally ill.
jim, cô ấy bị tâm thần.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ill...
phạm...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- my brother was mentally ill.
- em tôi bị bệnh tâm thần.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anyone mentally ill can imagine
bất cứ ai có đầu óc xấu xa đều có thể tưởng tượng
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
why ill?
chỉ bênh thôi sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ill-bred!
mất dạy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i feel ill.
tôi hơi mệt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
you're ill
bạn đang ốm
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
- i feel ill.
- chuyện đó thật khủng khiếp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- are you ill?
- con bịnh hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
there are mentally ill, but no retards.
bệnh nhân tâm thần thì có, ngớ ngẩn thì không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
he goes. come on,the man is mentally ill.
hắn đang ở ngoài đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
this job is mentally draining.
công việc này thật tổn hại tinh thần.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm not mentally prepared
triệu chứng
마지막 업데이트: 2021-09-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mentally retarded, abnormal kids?
toàn học sinh trì độn và bất thường?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
they used to use shock therapy to help the mentally ill.
người ta thường dùng liệu pháp sốc để trị bệnh tâm thần.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mentally, the guy's a disaster.
nhưng lại bất ổn về mặt tâm lý.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
is he all there? like, mentally?
cậu ấy vẫn thế à, kiểu như, tâm thần ấy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: