전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
met
viết tắt của methionin
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
toi met
toi met
마지막 업데이트: 2023-01-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we met.
chúng tôi đã gặp nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we met?
chúng ta đã từng gặp nhau chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- the met.
chỉ gặp thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- met him?
gặp anh ta?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
our eyes met
say từ ánh mắt đầu tiên
마지막 업데이트: 2024-04-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i met fred.
tôi đã gặp fred.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
have we met?
chúng ta biết nhau sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- i met him.
- tôi đã gặp hắn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- have we met?
chúng ta đã từng gặp nhau?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- we've met.
- chúng tôi đã gặp nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tui met bvnlod
tui met bvnlod
마지막 업데이트: 2017-04-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
before we met.
- trước khi chúng tôi gặp nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
never met them?
chưa từng gặp họ sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- we never met.
- chúng tôi chưa bao giờ gặp nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- dan met someone?
-dan gặp ai?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- we've met. - yes...
tôi là trưởng đơn vị khoa học hành vi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and.you met sadness.
và, bạn đã gặp sadness rồi đấy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we haven't met.
chúng ta chưa biết nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: