검색어: meteorite (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

meteorite

베트남어

vẫn thạch

마지막 업데이트: 2010-05-11
사용 빈도: 11
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the meteorite.

베트남어

mảnh thiên thạch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

- with our meteorite sample...

베트남어

- đã lấy cắp mẫu thiên thạch ấy...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

that meteorite changed everything between us.

베트남어

nh#7843;m nh#237;. #272;i#7873;u #273;#243; #273;#227; thay #273;#7893;i t#7845;t c#7843; gi#7919;a ch#250;ng t#244;i.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

so how does the meteorite play into all this?

베트남어

vậy mảnh thiên thạch đóng vai trò gì trong chuyện này?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

the meteorite, it's still out there.

베트남어

mảnh thiên thạch vẫn còn ở ngoài kia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it appears the ship has taken meteorite damage.

베트남어

có vẻ như con tàu đã va chạm với thiên thạch..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and i think this piece of meteorite has something to do with it.

베트남어

và anh nghĩ cái mảnh thiên thạch này... có liên quan đến chuyện đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

it is cast from meteorite metals harder than any other metal or stone

베트남어

Được rèn từ đá cực quý... cứng hơn cả kim loại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

either a meteorite crashed at some point in the past or volcanic activity and lava flow.

베트남어

hoặc là một thiên thạch đã rơi ở một số thời điểm trong quá khứ. hoặc hoạt động núi lửa và phun dung nham.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

actually, dr. mcclaren needs to get to mt. melbourne to search for his meteorite.

베트남어

thật ra thì, tiến sĩ davis maclerin muốn đến manlago để hoàn thành việc nghiên cứu của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

i don't really know what it is, but somehow that meteorite is connected to all of this.

베트남어

tôi không thật sự biết nó là gì, nhưng bằng cách nào đó mảnh thiên thạch có liên quan đến tất cả những chuyện này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

and now... and now, ladies and gentlemen, please join with me in welcoming and honoring the man who five months ago brought back from antarctica the first documented mercury meteorite,

베트남어

và thưa quý vị, xin hãy cùng tôi chào đón người đàn ông cách đây 5 tháng đã mang về cho chúng ta hòn đá này...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

영어

meteorites

베트남어

vẫn thạch

마지막 업데이트: 2010-05-12
사용 빈도: 10
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,800,389,754 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인