전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
microwave
vi ba
마지막 업데이트: 2015-01-30
사용 빈도: 3
품질:
microwave oven
lò vi sóng
마지막 업데이트: 2016-01-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mini microwave.
Đấy là lò vi sóng mini.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- the microwave.
- Đừng làm trò nữa .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- the microwave?
em không chuyển nó lại được . - cái gì ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
microwave therapy
lỉệu-pháp vỉ-ba
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
microwave emissions.
phát ra vi sóng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
or microwave burritos?
hay là bánh burrito nướng bằng lo vi sóng hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
microwave pilot system
hệ thống kênh dẫn kiểu sóng vô tuyến
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
- they were in the microwave.
- chúng nằm trong lò vi sóng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mew microwave early warning
cảnh báo từ xa bằng sóng cực ngắn
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
just need to use the microwave.
không ở lại lâu đâu chỉ xài cái lò vi sóng chút thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
what the fuck is a microwave?
cái lò vi sóng chó chết này?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
yeah, it's in the microwave.
Ừ, ở trong lò vi sóng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
dmls doppler microwave landing system
hệ thống hạ cánh vi ba doppler
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
the microwave cordon bleu hobby kit.
suất ăn sẵn bỏ lò.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
", rfµwave designline, september 2011.
", rfµwave designline, september 2011.
마지막 업데이트: 2016-03-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
the 5k cell towers could microwave people.
tháp di động 5k sẽ trở thành lò vi sóng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
announced a new line of microwave egg rolls?
thế là thông báo về 1 dây chuyền làm bánh mì trứng nướng bằng lo vi sóng hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
this microwave never melts the marshmallows right.
cái lò microwave chẳng bao giờ nung chảy món bánh mật marshmallows này cho đúng cả. uống cái đó đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: