전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
midgets.
nhỏ con...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cheeky fucking midgets.
cậu đang làm cái gì vậy hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
midgets are little short.
làm ăn là phải đủ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
those malpractice medical mental midgets.
cái lũ bác sỹ dốt nát đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it suggests midgets working in a factory.
nó làm người ta liên tưởng tới những chú lùn làm việc trong xưởng máy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- one of the midgets slipped on a piece of shit yesterday.
- một tên lùn bị trượt chân vì thế ngày hôm qua.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- dream on, midget.
mơ đấy à, thằng còi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: