전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
i misjudged you.
tôi đã đánh giá nhầm về anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
misjudged the depth.
có tí đánh giá sai về độ sâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hey. i misjudged you.
tôi đã đánh giá sai cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i've misjudged you.
bác đánh giá sai cháu rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
(sighs) i misjudged.
tôi đã đánh giá sai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i may have misjudged you.
có lẽ tôi đã hiểu lầm ông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i misjudged you, walter.
tôi đã đánh giá sai ông,walter
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i guess you misjudged me.
- chắc cô đánh giá nhầm về tôi rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we misjudged her emotional state.
chúng ta đã đánh giá sai tâm trạng của cô ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
more importantly, they have misjudged me.
nhưng quan trọng hơn cả là họ đã đánh giá sai về tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm sorry i misjudged you.
tôi xin lỗi đã đánh giá sai cô.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i've misjudged you once again.}
mình lại đánh giá sai về cậu nữa rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm sorry that i misjudged you.
tôi sẽ theo sát ellis và báo cáo cho ông. Ông biết cách làm sao để liên hệ với tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm afraid you've misjudged me.
tôi sợ là cô đã đánh giá sai tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i think i've misjudged the dynamic.
tôi nghĩ là tôi đã sai lầm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i guess we both misjudged billy, mayor.
cả hai ta đều đánh giá sai billy rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i have apparently misjudged these local businessmen.
rõ ràng tôi đã đánh giá sai về những nhà doanh nhân này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bishop, it appears to me i have misjudged you.
bishop, hình như tôi đã hiểu sai về cậu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i dutifully admit that i have misjudged your character.
một hành động rất can đảm và xứng đáng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm so sorry i misjudged you. i should have listened to sam.
ta xin lỗi, ta đã trách lầm mi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: