전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
money
tiền
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 23
품질:
money.
- Điện thoại và tiền.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
money ?
tiền hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- money.
- về tiền bạc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- money!
- kiếm tiền!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
password changer
trình đổi mật khẩu
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
money, money ...
tiền!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
okay. game-changer.
okay, mấy gã thay đổi trò chơi...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
the money-changers?
những người đổi tiền?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
we got our game changer.
chiêu mới đây!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
is there a money-changer's office near the station
có phòng đổi tiền nào ở gần ga không
마지막 업데이트: 2017-02-07
사용 빈도: 1
품질:
money, money, money.
tiền, tiền, tiền.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
vi tuong lai changer ta
vi tuong lai chung ta
마지막 업데이트: 2022-07-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gonna be a game changer.
Điều đó sẽ thay đổi cục diện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
money! money! money!
tiền, tiền, tiền chỉ cần như thế, không cần mất thì giờ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
this is a real game-changer.
Đây là một thay đổi trò chơi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
that's a game changer, doc.
cuộc chơi đổi chiều rồi, tiến sĩ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
money, money, money, money.
- tiền, tiền tiền tiền.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
every election needs a game changer.
Ứng viên nào cũng cần có chiêu mới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
my good people, is there a money changer who could tell us how much this is worth?
nghe này, ở đây có chỗ đổi tiền không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: