전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
more like...
còn nữa như...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
more like 40.
phải cỡ 40 lận.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- more like 35.
- hoặc tốt hơn là 35.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
be more like her.
cố sao cho giống cô ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
alias, more like.
chắc có lẽ cũng là tên giả thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- more like three.
- hơn ba rồi lần rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- coughing, more like.
- nghe giống ho hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
more like 3 million.
còn tốt hơn thế nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eyties, more like it.
eyties, more like it. ..............................
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- more like a sponge.
- giống như bọt biển hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- uh, more like furious.
vâng, nhiều như là giận giữ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- that's more like it.
- vậy phải được không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
more like "defused," okay?
cái này là "tháo ngòi nổ", được chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
more like ancient school.
này gọi là cổ xưa thì có
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
she said something more like:
cô ấy nói gì đó như là:
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- more like uncle louie.
- giống chú louie hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- stormtrooper, more like stormpooper.
- stormtrooper gì chứ, có mà storm-cứt-bò ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lookin" more like 90-10!
chắc là phải 90-10!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
he needed someone more like...
bố cần một ai đó mạnh hơn như...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bankrupt this company, more like.
phá sản cái công ty này thì có.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: