전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
how imminent?
gần đến chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
most used
được sử dụng nhiều
마지막 업데이트: 2020-09-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
most do.
hầu hết
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- eruption imminent!
- sự tan rã đang xảy ra!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
most welcome
bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn
마지막 업데이트: 2020-07-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
most amusing.
hài hước đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
most impressive!
Ấn tượng lắm rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- most certainly.
- chắc chắn vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
aerial attack imminent.
máy bay ném bom sắp đến.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
imminent collision detected!
sắp va chạm!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
we have an imminent threat.
ta được cảnh báo trước một mối đe dọa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a decisive battle is imminent.
trận chiến quyết định đã bắt đầu
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
his next drop appears to be imminent.
thứ kế tiếp sắp xuất hiện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
they are blind to the imminent storm
họ không nhìn thấy được bão tố đang hình thành.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
margin calls from creditors are imminent.
lệnh mua bằng đòn bẩy sắp có rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i fear a major battle is imminent!
ta e rằng đại chiến sắp xảy ra!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: