전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
risky
rủi ro
마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 3
품질:
too risky.
quá liều lĩnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- too risky.
nguy hiểm cho mike quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
is too risky.
quá nguy hiểm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
is it risky?
nó có mạo hiểm ko vậy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- sounds risky.
- có vẻ liều lĩnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
too risky. -wade!
quay lại đây!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it was too risky.
nhưng snow luôn theo dõi, quá nhiều rủi ro
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's too risky.
liều lĩnh quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
no, no! too risky!
không , không, quá nguy hiểm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
but it is very risky.
rất thích. nhưng quá mạo hiểm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a bit risky, this high.
- hơi liều, ở độ cao này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- that was a risky move.
- Đó là một hành động liều lĩnh đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's risky, michael.
liều lĩnh đấy, michael.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
any longer is too risky.
lâu hơn sẽ rất nguy hiểm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
how risky could it be?
có thể rủi ro cỡ nào chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i think it's risky.
tôi nghĩ nó liều lĩnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's risky, coming here.
Đến đây rất nguy hiểm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- lt's too risky for you.
- nó quá nguy hiểm cho anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a common job, nothing risky.
một công việc bình thường, không có rủi ro.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: