전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
motion to dismiss is denied.
Đơn khiếu nại bị từ chối.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
to put with this motion to dismiss.
Để đặt cùng với đề nghị bác đơn kiện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
to dismiss
giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...); cho đi; đuổi ra, sa thải (người làm...); gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...)
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
motion to dismiss denied, bail denied.
Đơn xin bãi bỏ bị từ chối, xin bảo lãnh bị từ chối,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
allison's filing a motion to dismiss.
allison đang hoàn tất đề nghị bác đơn kiện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i've reviewed the defense's motion to dismiss.
tôi đã xem bản kiến nghị của bị đơn về việc xin hủy
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a case?
một vụ án ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
got a case.
có bệnh nhân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
conduct a case
tiến hành xét sử
마지막 업데이트: 2015-01-21
사용 빈도: 2
품질:
caught a case.
có một vụ đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i need a case!
tôi cần một vụ án!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
it's a case.
nó là một vụ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
don't be so quick to dismiss pain.
Đừng vội bỏ qua cơn đau thế. chúng ta đang đi đâu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
got a case of red bull.
có cả một vụ red bull ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i'll tell you when to dismiss, lieutenant.
- tôi sẽ cho anh biết khi nào giải tán, trung úy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i may have a case for you.
tôi có thể có một vụ cho anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bud took me off a case, sam.
bud đã nghi ngờ tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i don't see a case.
-chuyện này không thành án.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a case of nerves, no doubt.
có lẽ cô ấy hơi bị "mát" chăng?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- it's a case you failed.
- tức là anh trượt rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: