전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
mutual
bãi bùn.
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
mutual divorce
ly hôn trong êm đẹp
마지막 업데이트: 2023-02-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mutual friend.
từ người bạn thân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
is it mutual?
liệu cô có thế không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mutual fund shares
quỹ đầu tư cổ phiếu
마지막 업데이트: 2011-09-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
our mutual passion.
cảm giác mạnh mẽ của chúng tôi về nhau.
마지막 업데이트: 2024-01-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's not mutual.
chuyện vừa rồi không trùng hợp vậy đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-pleasure's mutual.
- thât là thích thú!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mutual insurance company
công ty bảo hiểm tương hỗ
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
out of mutual respect.
vì chúng ta tôn trọng nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- the feeling is mutual.
Ổng cũng vậy, em không nhận thấy sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
msp mutual support program
chương trình bảo đảm an toàn lẫn nhau
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
build some mutual trust.
xây dựng lòng tin ở nhau.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i think that's mutual.
Điều đó thật bình thường.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
well, the feeling's mutual.
cảm giác chung đấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
and faced our mutual demons.
và cùng giúp nhau vượt qua khó khăn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- a mutual exchange of intelligence.
-ta sẽ trao đổi tin tức.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mdap mutual defense assistance program
hệ thống báo động chống tên lửa
마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
our bond was in our mutual suffering.
mối quan hệ này dựa trên nỗi khổ sở chung của cả hai.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: