전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
myself.
chính tôi .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
myself?
chính mình hả?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- myself...
- bản thân ta...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- myself?
- tôi á?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
and myself.
và cả chính tôi nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
efen myself?
tự bảo vệ ư?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
good cook myself.
chính tôi cũng nấu ăn ngon.
마지막 업데이트: 2024-04-24
사용 빈도: 1
품질:
aggrandize myself?
làm giàu?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- defend myself.
- tự vệ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- explain myself?
- tôi đã ra ở đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i cleared myself
tớ nghĩ rồi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cut myself shaving.
bị thương khi cạo râu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
like myself, everlasting.
trường tồn, y hệt ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i abducted myself.
- tôi đã tự bắt cóc tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- gonna kill myself!
- tao đi tự sát!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i'll ice myself.
tôi sẽ tự bắn mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
can't motivate myself.
không thể tạo động lực cho bản thân mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
i'm tracking myself!
tôi đuổi theo chính mình!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- i'm testing myself.
- cháu đang thử thách bản thân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- correct. - killed myself?
tôi sẽ chết sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: