전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
capable
có khả năng, có năng lực.
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
not capable
không thể
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
tien nap
마지막 업데이트: 2021-04-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
capable: he does.
cậu ta làm được.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
capable: cheedo!
cheedo!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
she seems capable.
cô ta trông cũng có khả năng đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you're so capable
anh giỏi lắm mà
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he's highly capable.
nó có khả năng lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- fully mission-capable.
- sẵn sàng cho nhiệm vụ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it is nap time
tôi có chồng rồi
마지막 업데이트: 2019-11-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
go take a nap.
Đi nghỉ đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
take nap. come on.
Đi làm một giấc nào.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he doesn't think he's capable.
vì cậu ta nghĩ rằng mình không đủ khả năng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
just a little nap.
ngủ một lúc thôi?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
did you take a nap?
bạn có thường ngủ trưa không ?
마지막 업데이트: 2023-03-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
you like to take a nap
Ở việt nam đang có bão
마지막 업데이트: 2020-10-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i just finished my nap.
tôi vừa ngủ dậy
마지막 업데이트: 2022-07-02
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i just woke up from a nap
sau khi tôi thức dậy sau giấc ngủ trưa
마지막 업데이트: 2021-11-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
how was your nap, darling?
con ngủ ngoan chứ con trai?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: