검색어: narcissistic (영어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

영어

베트남어

정보

영어

- narcissistic.

베트남어

... bản thân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

영어

see narcissistic

베트남어

nhận ra bản ngã của tôi

마지막 업데이트: 2020-09-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

narcissistic, sociopathic...

베트남어

thích làm đỏm, tâm thần bất định...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

- that i'm narcissistic?

베트남어

- rằng tôi quá yêu bản thân?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

i can display narcissistic behavior.

베트남어

tôi có thể hiện thái độ của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

she was egocentric, narcissistic, unsatisfied...

베트남어

cổ tự kỷ, tự yêu mình, không thỏa mãn...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

man is a narcissistic species by nature.

베트남어

bản tính của con người là một loài hay tự mãn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

it's self-indulgent. it's narcissistic.

베트남어

đó là ám ảnh bản thân. là tự kỷ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

he's an obsessive-compulsive, narcissistic hero-complexed sociopath.

베트남어

Ông ta là một kẻ có xu hướng tự đề cao mình, bị ám ảnh bởi ảo tưởng muốn làm anh hùng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

so now we've got a narcissistic, obnoxious pervert who's rude to waiters.

베트남어

giờ chúng ta có 1 người gia trưởng, khó chịu một cách quái dị... và thô lỗ với bồi bàn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

영어

therapist says that he displays symptoms of narcissistic personality disorder, which means caring about other people is not exactly his strong suit.

베트남어

các bác sĩ trị liệu nói anh ta có biểu hiện của chứng rối loạn tự kỷ ái thị... nghĩa là quan tâm đến người khác không hẳn là tính của anh ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,095,858 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인