전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- narcissistic.
... bản thân.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
see narcissistic
nhận ra bản ngã của tôi
마지막 업데이트: 2020-09-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
narcissistic, sociopathic...
thích làm đỏm, tâm thần bất định...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- that i'm narcissistic?
- rằng tôi quá yêu bản thân?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
i can display narcissistic behavior.
tôi có thể hiện thái độ của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
she was egocentric, narcissistic, unsatisfied...
cổ tự kỷ, tự yêu mình, không thỏa mãn...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
man is a narcissistic species by nature.
bản tính của con người là một loài hay tự mãn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
it's self-indulgent. it's narcissistic.
đó là ám ảnh bản thân. là tự kỷ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
he's an obsessive-compulsive, narcissistic hero-complexed sociopath.
Ông ta là một kẻ có xu hướng tự đề cao mình, bị ám ảnh bởi ảo tưởng muốn làm anh hùng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
so now we've got a narcissistic, obnoxious pervert who's rude to waiters.
giờ chúng ta có 1 người gia trưởng, khó chịu một cách quái dị... và thô lỗ với bồi bàn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
therapist says that he displays symptoms of narcissistic personality disorder, which means caring about other people is not exactly his strong suit.
các bác sĩ trị liệu nói anh ta có biểu hiện của chứng rối loạn tự kỷ ái thị... nghĩa là quan tâm đến người khác không hẳn là tính của anh ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: